Số 11, Dãy 11 Căn, Khu TTBP, 683 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
0903.264.111
Số 11, Dãy 11 Căn, Khu TTBP, 683 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Tp. HCM
0903.264.111
Kính gửi/to: Quý khách hàng
Công ty chúng tôi hân hạnh gửi đến quý khách hàng báo giá các mặt hàng vật liệu nha khoa, dụng cụ nha khoa và thiết bị nha khoa mà công ty chúng tôi hiện đang cung cấp như sau:
STT | Tên hàng | Đặc điểm | Quy cách | ||
No. | Name of product | Characteristic | Packing | ||
A | IMPLANT | ||||
1 | Màng xương collagen Lyoplant | • Làm từ màng ngoài tim bò | 2 màng/ hộp | ||
•Thời gian hấp thu từ 4 - 10 tuần | |||||
•Được kiểm duyệt bởi FDA Hoa Kỳ | |||||
•Sản phẩm của BBRAUN - Đức | |||||
•Kích thước 1.5x3cm | |||||
2 | Màng xương collagen Diaderm M | •Làm từ màng ngoài tim heo | 1 màng/ hộp | ||
•Thời gian hấp thu từ 4 - 12 tuần | |||||
•Màng mỏng nên dễ thao tác | |||||
•Giá cạnh tranh | |||||
•Kích thước 1.5x3cm | |||||
3 | Chỉ phẫu thuật Supramid Black 4.0 | •Là sự kết hợp giữa chỉ đơn sợi và đa sợi nên hạn chế nhiễm trùng và tránh hiện tượng mao dẫn. | 36 tép/ hộp | ||
•Thân thiện với mô mềm, dễ thắt nút, chịu lực tốt. | |||||
•Lõi được bao bọc bởi 1 lớp nylon polymade | |||||
Vật liệu làm mão tạm Temp Putty | •Làm từ PMMA. | 1 Tuýp | |||
•Không phát sinh nhiệt, không mùi, không dính. | |||||
•Độ co rút thấp, dễ dàng tạo hình. | |||||
•Làm mão tạm trong vòng 2 phút | |||||
•Màu chuẩn A1, A2, A3, A3.5 •Trọng lượng 14g / 1 tuýp | |||||
4 | Mão tạm nhựa co giãn Hi Tempo | •Làm từ thực vật (bột bắp), mềm dẻo khi nhúng vào nước ấm 70°C. | 1 Bộ full kit | ||
•Thời gian thao tác 5-10 phút/ mão | |||||
•Giá thành mỗi mão chỉ 13.000VND | |||||
•Làm mão tạm tại chỗ | |||||
5 | Miếng dán lành thương Ora - Aid | •Băng y tế trong miệng làm từ thực vật | 50 miếng/ hộp 2 size | ||
•Giúp ngăn chặn kích thích vật lý vào vết thương, giúp giảm đau. | |||||
•Dính chặt trong môi trường miệng | 20 miếng/ hộp 1 size 25x15mm | ||||
•Dễ dàng thao tác | |||||
6 | Máy làm trắng răng tại nhà White Labs | •Sản phẩm nhỏ gọn, dễ dàng thao tác tại nhà. | 1 bộ | ||
•Làm trắng lên 7.4 trong 15 ngày | |||||
•Có thể bán cho bệnh nhân | |||||
7 | Gel làm trắng răng White Labs Gel | •Ít gây ê buốt | 1 ống | ||
8 | Denlock II | •Kết nối kim loại bằng titanium khắc phục nhược điểm của các loại làm bằng cao su tránh sự mài mòn, bể.. | 1 bộ | ||
•Tuổi thọ cao | |||||
•Cố định hàm tốt | |||||
9 | Mas II | Sản phẩm tương tự Denlock II nhưng kết nối với hàm bằng nam châm. | 1 bộ | ||
B | CHỈNH NHA | ||||
1 | Mắc cài sứ trong Luce | •Làm bằng sứ trong nên có tính thẩm mỹ cao. | bộ 20 mắc cài | ||
•Đặc biệt: Được bảo hành, hư mắc nào đổi mắc đó. | |||||
C | DỤNG CỤ CƠ BẢN | ||||
1 | Mặt gương nha khoa | •Phản xạ tốt hơn | 12 cái/ hộp | ||
•Xuất xứ: Shinwoo/Korea | |||||
2 | Cán gương | •Xuất xứ: Micron/Korea | 1 cây | ||
3 | Nạo túi | •Xuất xứ: Micron/Korea | 1 cây | ||
4 | Thám trâm | •Xuất xứ: Micron/Korea | 1 cây | ||
5 | Khay đựng dụng cụ | •Xuất xứ: Atria/Korea | 1 cái | ||
D | DỤNG CỤ PHẪU THUẬT | ||||
1 | Bộ hướng dẫn phẩu thuật Implant Implant & Crown Guide |
bộ | 1 bộ | ||
2 | Bone Trimmer Kit | bộ | 1 bộ | ||
3 | Diamond reamer 2.0 | cái | 1 cây | ||
4 | Diamond reamer 3.0 | cái | 1 cây | ||
5 | Diamond reamer 4.0 | cái | 1 cây | ||
6 | Bộ kít chẻ và nong rộng xương | bộ | 1 bộ | ||
Bone Expander Kit | |||||
7 | Bone Collector (OSBC) | bộ | 1 bộ | ||
8 | Implant & Screw Remover Kit (S) | bộ | 1 bộ | ||
9 | Simple Screw Remover kit | bộ | 1 bộ | ||
10 | Bộ nâng xoang kín | bộ | 1 bộ | ||
Sinus Crestal Approach Kit | |||||
11 | Bộ hút phẩu thuật bằng TiTan | bộ | 1 bộ | ||
Titanium Suction A Set | |||||
12 | Mũi khoan cắt nướu | bộ | 1 bộ | ||
Tissue Punch | |||||
13 | Trephine (ELI Kit) | bộ | 1 bộ | ||
14 | Bộ implant cơ bản | cái | 1 bộ | ||
Implant Basic Kit | |||||
15 | Easy Periotome | bộ | 6 cây | ||
16 | Easy Forceps 3252 | cái | 1 cây | ||
17 | Easy Forceps 3253 | cái | 1 cây | ||
18 | Easy Forceps 3254 | cái | 1 cây | ||
19 | Nạy Elevators 3101 | cái | 1 cây | ||
20 | Root Picker 3018 | cái | 1 cây | ||
21 | Needle Holders 1101 | cái | 1 cây | ||
22 | Needle Holders 1102 | cái | 1 cây | ||
23 | Needle Holders 1103 | cái | 1 cây | ||
24 | Scissors 2101 | cái | 1 cây | ||
25 | Scissors 2103 | cái | 1 cây | ||
26 | Surgical curettes 4001 | cái | 1 cây | ||
27 | Surgical curettes 4004 | cái | 1 cây | ||
28 | Surgical curettes 4007 | cái | 1 cây | ||
Periosteal Elevator 4701 | cái | 1 cây | |||
30 | Periosteal Elevator 4702 | cái | 1 cây | ||
31 | Periosteal Elevator 4705 | cái | 1 cây | ||
32 | Periosteal Elevator 4706 | cái | 1 cây | ||
33 | Knife 4402 | cái | 1 cây | ||
34 | Bon Ronger 1303 | cái | 1 cây | ||
35 | Ochenbein Chisel 6201 | cái | 1 cây | ||
36 | Ochenbein Chisel 6203 | cái | 1 cây | ||
37 | Cây thăm dò túi nha chu | cái | 1 cây | ||
Probe 4308 | |||||
38 | Mess Holders 4602 | cái | 1 cây | ||
39 | Thám trâm-kẹp giấy cắn | cái | 1 cây | ||
Pincette 5302 | |||||
40 | Bone Well 5700 | cái | 1 cây | ||
41 | Bone Scraper 4403 | cái | 1 cây | ||
42 | Crown Gripper 1110 | cái | 1 cây | ||
43 | Easy Crown Remover Plier 1121 | cái | 1 cây | ||
44 | Easy Crown Remover Plier 1122 | cái | 1 cây | ||
E | VẬT LIỆU TỔNG QUÁT | ||||
1 | Cao su lấy dấu nhẹ - dùng súng MasterSil Light Body | •Thời gian làm việc 2 phút | 48ml x 4 cặp/hộp | ||
•Thời gian trong miệng bệnh nhân dưới 3 phút 30 giây. | |||||
•Độ nhớt thấp | |||||
•Khả năng in và giữ dấu tốt | |||||
2 | Cao su lấy dấu nặng MasterSil Putty | •Thời gian làm việc 1 phút 30 giây | 500ml x 2 hộp/hộp | ||
•Thời gian trong miệng bệnh nhân dưới 3 phút. | |||||
•Không dính tay, trộn nhanh và dễ dàng. Độ co rút thấp. | |||||
3 | Vật liệu soi mòn Fine Etch | • Dễ dàng thao tác | 5ml x 1 ống | ||
• Loại bỏ lớp mụn ngà hiệu quả và tăng dộ dán dính giữa răng và vật liệu phục hồi. | |||||
• Chứa vật liệu polymer có tính tương hợp sinh học. | |||||
• Hoàn toàn được rửa sạch với tay xịt hơi nước. | |||||
4 | Vật liệu composite đặc Escom 100 | • Là một loại composite dùng cho phục hồi răng trước và răng sau. | 4g x 1 ống | ||
• Phục hồi từ xoang I - xoang V | |||||
• Độ bền và khả năng đánh bóng cao, dễ thao tác, không dính, dễ tạo hình. | |||||
• Bền chắc, có độ trùng hợp thấp. | |||||
• Kết nối tốt với mô răng, cản quang. | |||||
• Màu: A1, A2, A3, A3.5. | |||||
5 | Vật liệu composite lỏng EsFlow | • Esflow có độ bền nén cao và độ trùng hợp thấp. | 2g x 1 ống | ||
• Thích hợp cho điều trị phục hồi và dự phòng ở cả răng trước và răng sau. | |||||
• Phục hồi từ xoang III - xoang V | |||||
• Có thể sử dụng để dán vào mắc cài trong chỉnh nha. | |||||
• Độ bền cao, dễ đánh bóng, cản quang. | |||||
• Modun đàn hồi tương tự ngà răng. | |||||
• Màu A1, A2, A3, A3.5 | |||||
6 | Cone chính Guttepercha | • Làm từ 90% gutta percha tự nhiên. | 1 hộp | ||
• Cứng nhưng vẫn dẻo giúp dễ dàng thao tác, không bị gãy chóp. | |||||
• Không biến dạng khi se bằng tay hay uốn cong. | |||||
• Dài 28mm. | |||||
7 | Cone giấy Paperpoint | • Tiệt trùng bằng tia gamma | 1 hộp | ||
• Dễ dàng thao tác | |||||
• Thấm hút tốt | |||||
• Dài 28mm | |||||
8 | Xi măng gắn tạm non-eugenol Estem NE | • Xi măng gắn tạm oxit kẽm không eugenol. | 10g x 2 ống | ||
• Dễ trộn, dạng ống bơm giúp tận dụng tối đa, có thể sử dụng đầu trộn. | |||||
• Thẩm mỹ cao, hương chanh. | |||||
• Có đủ tính chảy và dễ dàng loại bỏ. | |||||
• Thời gian làm việc: 1 phút 30 giây | |||||
• Thời gian đông: 5 phút. | |||||
9 | Xi măng gắn tạm Estem Implant | • Là xi măng gắn tạm có chưa nhựa dùng cho mão, cầu, inlay, onlay. | 8g x 1 ống | ||
• Dễ trộn, dạng ống bơm giúp tận dụng tối đa. | |||||
• Có tính chảy và trộn dễ dàng. | |||||
• Độ bền dán cao và dễ loại bỏ. | |||||
• Thời gian làm việc: 1 phút 30 giây | |||||
• Thời gian đông: 5 phút | |||||
10 | Keo dán Esbond | • Là keo dán thế hệ thứ 5 cung cấp độ dán cao trong 1 chai duy nhất, rất tiện lợi. | 5ml x 1 chai | ||
• Được thiết kế để dán tất cả các loại phục hồi trực tiếp vào ngà, men cũng như composite, sứ và amalgam. | |||||
11 | Vật liệu trám lót Base It | • Base It giúp giảm kích thích tủy và có độ trùng hợp thấp. | 2g x 1 ống | ||
• Kích thích tạo ngà.. | |||||
• Có đặc tính ngưng sâu răng tiến triển. | |||||
• Dán hóa học rất tốt do chứa monomer tương hợp sinh học. | |||||
• Độ bền cao hơn so với trám nền bằng GIC, cản quang. | |||||
12 | Vật liệu trám bít hố rãnh Seal It | • Vật liệu quang trùng hợp được chế tạo cho việc trám các hố rãnh và vết nứt. | 1,2ml x 1 ống | ||
• Trám hiệu quả với độ co rút thấp và độ bền dán cao. | |||||
• Sử dụng nhanh chóng và an toàn. | |||||
• Độ nhớt thích hợp. | |||||
13 | Vật liệu bôi trơn ống tủy Soft Prep | • Dung dịch nước EDTA 17% . | 6g x 1 ống | ||
• Giúp giúp bôi trơn và chelate trong ống tủy. | |||||
• Giúp tiếp xúc trơn tru và ngăn ngừa gãy trâm. | |||||
• Chất nền tan trong nước giúp không bị lắng đọng và dễ dàng loại bỏ vôi hóa. | |||||
14 | Bộ Kit Escom100 | •Bộ kit Escom100 | 1 bộ | ||
15 | Vật liệu tái tạo cùi Core It Dual | • Là một dạng composite lưỡng trùng hợp sử dụng cho việc tái tạo cùi. | 10g x 2 ống | ||
• Dễ dàng thao tác, độ bền nén cao độ bền cắt tương tự ngà răng. | |||||
• Tính chảy vừa đủ, có độ bền dán cao. | |||||
• Thời gian làm việc: 1 phút 30 giây | |||||
• Thời gian đông: 4 phút | |||||
16 | Vật liệu trám tạm Temp It | •Là vật liệu trám tạm quang trùng hợp cho phục hình tạm | 3g x 1 ống | ||
•Dễ thao tác, không dính khi đặt. | |||||
•Dễ dàng loại bỏ cả khối mà không làm tổn thương bờ cạnh xoang. | |||||
•Thích hợp cho cả onlay và inlay. | |||||
•Bền vững và khít sát ở bờ | |||||
•Sử dụng được cho trụ implant và làm mão tạm( mão rời ). | |||||
17 | Kim tiêm NOP- 27 G/S (0.4x21mm) | •Độ bén cao | 100 kim/ hộp | ||
•Đâm xuyên dễ dàng | |||||
•Giá cả cạnh tranh | |||||
18 | Kim tiêm NOP - 27 G/L (0.4x30mm) | •Kích thước nhỏ nên không gây đau cho bệnh nhân, đâm xuyên dễ dàng. | 100 kim/ hộp | ||
19 | Kim tiêm NOP- 30 G/XS (0.3x12mm) | •Kích thước nhỏ nên không gây đau cho bệnh nhân, đâm xuyên dễ dàng. | 100 kim/ hộp | ||
20 | Kim tiêm NOP- 30 G/S (0.3x21mm) | •Kích thước nhỏ nên không gây đau cho bệnh nhân, đâm xuyên dễ dàng. | 100 kim/ hộp | ||
21 | Kim tiêm NOP- 30 G/L (0.3x25mm) | •Kích thước nhỏ nên không gây đau cho bệnh nhân, đâm xuyên dễ dàng. | 100 kim/ hộp | ||
22 | Kim tiêm NOP-31 G/XS(0.26x12mm) | •Kích thước nhỏ nên không gây đau cho bệnh nhân, đâm xuyên dễ dàng. |
100 kim/ hộp
|
** Công Ty TNHH Trang thiết bị Y tế Việt Long
Chuyên cung cấp vật liệu nha khoa , thiết bị nha khoa , dụng cụ nha khoa
Địa chỉ : Số 11, Dãy 11 Căn, Khu TTBP, 683 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, Tp. HCM
Email : vietlongmedent@gmail.com
Website : thietbinhakhoa.com.vn & chovatlieunhakhoa.vn
SĐT: 02862 757 657; Hotline: 0903 264 111
Tin tức mới
14
Aug
2020
26
Aug
2020
02
Mar
2021
Đăng ký nhận tin
Nhập email của bạn để nhận thông tin mới nhất từ website
0903.264.111